🔍 Search: MANG TÍNH BỆNH HOẠN
🌟 MANG TÍNH BỆNH… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
병적
(病的)
☆
Định từ
-
1
말이나 행동 등이 정상적인 상태에서 벗어나 지나친.
1 MANG TÍNH BỆNH HOẠN, MANG TÍNH KỲ DỊ, MANG TÍNH DỊ THƯỜNG: Lời nói hay hành động... vượt quá khỏi trạng thái bình thường.
-
1
말이나 행동 등이 정상적인 상태에서 벗어나 지나친.
🌟 MANG TÍNH BỆNH HOẠN @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
의부증
(疑夫症)
Danh từ
-
1.
남편의 행실을 지나치게 의심하는 병적 증세.
1. CHỨNG NGHI NGỜ CHỒNG, CHỨNG GHEN TUÔNG HOANG TƯỞNG: Triệu chứng mang tính bệnh hoạn nghi ngờ quá mức hành tung của chồng.
-
1.
남편의 행실을 지나치게 의심하는 병적 증세.